|
|
243
|
|
|
Đúc kim loại
|
|
|
|
2813
|
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
|
|
|
2815
|
|
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
|
|
|
|
35114
|
Điện hạt nhân
|
|
28
|
|
|
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
|
|
267
|
|
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
|
|
|
|
42920
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
|
|
|
|
25930
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
|
|
|
2920
|
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
45
|
|
|
|
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
|
|
|
|
28210
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
|
|
|
4223
|
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
|
|
|
2818
|
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
|
|
439
|
|
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
|
|
|
|
29200
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
|
|
|
|
32120
|
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
|
|
329
|
|
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
304
|
|
|
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
|
|
|
|
|
30910
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
|
33
|
|
|
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
|
|
|
3099
|
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
|
|
|
|
01230
|
Trồng cây điều
|
|
|
|
0129
|
|
Trồng cây lâu năm khác
|
|
|
|
|
30110
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
|
|
|
|
01192
|
Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
|
|
|
|
0162
|
|
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
|
|
|
|
01220
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
|
|
072
|
|
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
|
|
|
051
|
|
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
|
|
|
0311
|
|
Khai thác thuỷ sản biển
|